Cnt Là Gì, Nghĩa Của Từ Cnt, Ctn Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của CNT? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của CNT. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của CNT, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của CNT
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của CNT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa CNT trên trang web của bạn.
Tất cả các định nghĩa của CNT
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của CNT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
CNT | Canada công nghệ hạt nhân |
CNT | Carbon Nanotube |
CNT | Cercle Nautique Tranchais |
CNT | Cercle Nautique du Touquet |
CNT | Chứng nhận Twill Hải quân |
CNT | Chứng nhận kỹ thuật viên y tá |
CNT | Chứng nhận tự nhiên máy bay huấn luyện |
CNT | Confederación Nacional del Trabajo |
CNT | Confédération Nationale du Travail |
CNT | Cornell lưu ý chụp |
CNT | Cornet |
CNT | Count |
CNT | Công nghệ mạng máy tính |
CNT | Giáo đoàn Ner Tamid |
CNT | Hoa hồng cho các thị trấn New |
CNT | Hợp đồng |
CNT | Khủng hoảng đàm phán đội |
CNT | Máy tính kỹ thuật |
CNT | Mối đe dọa hạt nhân người Canada |
CNT | Phần trăm |
CNT | Quốc gia |
CNT | Số lượt truy cập-Narcoterrorism |
CNT | Thử nghiệm phối hợp mạng |
CNT | Trung tâm công nghệ Nanosensor |
CNT | Trung tâm công nghệ khu phố |
CNT | Trung tâm mạng thử nghiệm |
CNT | Trung tâm nhà hát mới |
CNT | Trung tâm quốc gia de Tir |
CNT | Trung tâm quốc gia du Théâtre |
CNT | Trung tâm thành phố Nacional de Televisao |
CNT | Trung tâm thành phố Nacional de Trabajadores |
CNT | Viễn thông quốc gia Canada |
CNT | Ủy ban des Normes du Travail |
CNT đứng trong văn bản
Tóm lại, CNT là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách CNT được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của CNT: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của CNT, vui lòng liên hệ với WEB HỔ HŨ. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của WEB HỔ HŨ. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của WEB HỔ HŨ và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của WEB HỔ HŨ. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, WEB HỔ HŨ đã dịch các từ viết tắt của CNT cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CNT trong các ngôn ngữ khác của 42.
The post Cnt Là Gì, Nghĩa Của Từ Cnt, Ctn Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu appeared first on WEBNOHU.
from WEBNOHU https://webnohu.com/cnt-la-gi-nghia-cua-tu-cnt-ctn-la-gi-trong-xuat-nhap-khau
Nhận xét
Đăng nhận xét